Văn phòng giao dịch tiếng Anh là gì?

Văn phòng giao dịch tiếng Anh là transaction office /trænˈzækʃən ˈɔfəs/.

Phòng giao dịch ngân hàng là đơn vị phụ thuộc ngân hàng thương mại, được quản lý bởi một chi nhánh ở trong nước của ngân hàng thương mại, hạch toán báo sổ, có con dấu, có địa điểm đặt trụ sở trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi đặt trụ sở chi nhánh quản lý. Phòng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng, thực hiện các giao dịch ngân hàng hàng ngày, và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với cộng đồng kinh doanh và cá nhân. Là điểm tiếp xúc trực tiếp với người dùng, phòng giao dịch đóng góp vào sự phát triển và ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Ví dụ về văn phòng giao dịch 

  1. Thống đốc NHNN đã chấp thuận đề nghị thành lập thêm một (01) phòng giao dịch ngân hàng nội địa của Public Bank Việt Nam.
    • The SBV Governor has approved of Public Bank Vietnam's request to establish additionally one (01) domestic transaction office.
  2. Bạn có thể chỉ tôi phòng giao dịch ngân hàng gần nhất của Vietcombank là ở đâu không?
    • Can you show me where the nearest Vietcombank transaction office is?

Một số khái niệm tiếng Anh liên quan đến văn phòng giao dịch

Phòng giao dịch (transaction office), là đơn vị (unit) phụ thuộc ngân hàng thương mại (commercial bank), quản lý bởi chi nhánh trong nước (domestic branch) của ngân hàng. Hạch toán (accounting) báo sổ, có con dấu và địa điểm đặt trụ sở (head office) trên địa bàn tỉnh (province), thành phố trực thuộc Trung ương.

Chi nhánh quản lý có trách nhiệm thực hiện các giao dịch tài chính, như mở tài khoản, chuyển khoản và cung cấp dịch vụ ngân hàng. Được thiết lập để phục vụ nhu cầu tài chính của cộng đồng địa phương, phòng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tài chính địa phương.

Câu hỏi thường gặp

1. Văn phòng giao dịch tiếng Anh là gì?

Văn phòng giao dịch tiếng Anh, trong ngữ cảnh ngân hàng, được gọi là "transaction office." Đây là đơn vị thuộc sự quản lý của một chi nhánh ngân hàng thương mại trong nước, chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch tài chính và cung cấp dịch vụ ngân hàng.

2. Có thể bạn chỉ tôi phòng giao dịch ngân hàng Vietcombank gần nhất ở đâu không?

Để tìm phòng giao dịch Vietcombank gần bạn nhất, bạn có thể sử dụng bản đồ trực tuyến hoặc ứng dụng di động của ngân hàng. Nếu cần hỗ trợ, bạn cũng có thể liên hệ với dịch vụ khách hàng của Vietcombank.

3. Các khái niệm tiếng Anh liên quan đến văn phòng giao dịch là gì?

Các khái niệm liên quan bao gồm "transaction office" (phòng giao dịch), "domestic branch" (chi nhánh trong nước), "accounting" (hạch toán), "head office" (trụ sở), và "commercial bank" (ngân hàng thương mại). Những khái niệm này đặc trưng cho cấu trúc và hoạt động của một phòng giao dịch ngân hàng.

4. Bạn có thể đưa ra một ví dụ về việc sử dụng "transaction office" trong tin tức không?

Đúng, ví dụ như "Thống đốc NHNN đã chấp thuận đề nghị thành lập thêm một (01) phòng giao dịch ngân hàng nội địa của Public Bank Việt Nam" là một cách sử dụng "transaction office" trong ngữ cảnh tin tức, thể hiện quyết định mở rộng hoạt động ngân hàng nội địa thông qua việc thiết lập một phòng giao dịch mới.