STT | Đơn vị | Mã bưu chính |
1 | Bưu viên Trung tâm tỉnh Hưng Yên | 17000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17004 |
6 | Ban Nội chủ yếu tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17005 |
7 | Đảng ủy khối ban ngành tỉnh Hưng Yên | 17009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn chống tỉnh ủy tỉnh Hưng Yên | 17010 |
9 | Đảng ủy khối công ty tỉnh Hưng Yên | 17011 |
10 | Báo Hưng Yên | 17016 |
11 | Hội đồng quần chúng tỉnh Hưng Yên | 17021 |
12 | Văn chống đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Hưng Yên | 17030 |
13 | Tòa án quần chúng tỉnh Hưng Yên | 17035 |
14 | Viện Kiểm sát quần chúng tỉnh Hưng Yên | 17036 |
15 | Ủy ban quần chúng và Văn chống Ủy ban quần chúng tỉnh Hưng Yên | 17040 |
16 | Sở Công Thương tỉnh Hưng Yên | 17041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hưng Yên | 17042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên | 17043 |
19 | Sở Tài chủ yếu tỉnh Hưng Yên | 17045 |
20 | Sở tin tức và Truyền thông tỉnh Hưng Yên | 17046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên | 17047 |
22 | Công an tỉnh Hưng Yên | 17049 |
23 | Sở Nội vụ tỉnh Hưng Yên | 17051 |
24 | Sở Tư pháp tỉnh Hưng Yên | 17052 |
25 | Sở giáo dục và đào tạo và Đào tạo ra tỉnh Hưng Yên | 17053 |
26 | Sở Giao thông vận tải đường bộ tỉnh Hưng Yên | 17054 |
27 | Sở Khoa học tập và Công nghệ tỉnh Hưng Yên | 17055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển vùng quê tỉnh Hưng Yên | 17056 |
29 | Sở Tài vẹn toàn và Môi ngôi trường tỉnh Hưng Yên | 17057 |
30 | Sở Xây dựng tỉnh Hưng Yên | 17058 |
31 | Sở Y tế tỉnh Hưng Yên | 17060 |
32 | Bộ lãnh đạo Quân sự tỉnh Hưng Yên | 17061 |
33 | Ban Dân tộc tỉnh Hưng Yên | 17062 |
34 | Ngân sản phẩm non sông Trụ sở tỉnh Hưng Yên | 17063 |
35 | Thanh tra tỉnh Hưng Yên | 17064 |
36 | Trường chủ yếu trị tỉnh Hưng Yên | 17065 |
37 | Cơ quan tiền thay mặt đại diện của Thông tấn xã nước ta tỉnh Hưng Yên | 17066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Hưng Yên | 17067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Hưng Yên | 17070 |
40 | Cục Thuế tỉnh Hưng Yên | 17078 |
41 | Cục Hải quan tiền tỉnh Hưng Yên | 17079 |
42 | Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên | 17080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Hưng Yên | 17081 |
44 | Liên hiệp những Hội Khoa học tập và Kỹ thuật tỉnh Hưng Yên | 17085 |
45 | Liên hiệp những tổ chức triển khai hữu hảo tỉnh Hưng Yên | 17086 |
46 | Liên hiệp những Hội Văn học tập nghệ thuật và thẩm mỹ tỉnh Hưng Yên | 17087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh Hưng Yên | 17088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh Hưng Yên | 17089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Hưng Yên | 17090 |
50 | Tỉnh Đoàn tỉnh Hưng Yên | 17091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ giới tỉnh Hưng Yên | 17092 |
52 | Hội Cựu binh lực tỉnh Hưng Yên | 17093 |
53 | Bưu viên Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17100 |
54 | Thành ủy thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17101 |
55 | Hội đồng quần chúng thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17102 |
56 | Ủy ban quần chúng thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17103 |
57 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17104 |
58 | Phường Hiến Nam thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17106 |
59 | Phường An Tảo thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17107 |
60 | Phường Lam Sơn thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17108 |
61 | Phường Lê Lợi thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17109 |
62 | Phường Hồng Châu thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17110 |
63 | Phường Minh Khai thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17111 |
64 | Phường Quang Trung thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17112 |
65 | Xã chỉ bảo Khê thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17113 |
66 | Xã Trung Nghĩa thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17114 |
67 | Xã Liên Phương thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17115 |
68 | Xã Hồng Nam thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17116 |
69 | Xã Quảng Châu Trung Quốc thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17117 |
70 | Xã Phú Cường thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17118 |
71 | Xã Hùng Cường thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17119 |
72 | Xã Phương Chiểu thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17120 |
73 | Xã Tân Hưng thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17121 |
74 | Xã Hoàng Hanh thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17122 |
75 | Bưu viên trừng trị Hưng Yên thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17150 |
76 | Bưu viên Chợ Gạo thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17151 |
77 | Bưu viên Lê Lợi thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17152 |
78 | Bưu viên Phố Hiến thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17153 |
79 | Bưu viên Dốc Lã thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17154 |
80 | Bưu viên Trung Nghĩa thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17155 |
81 | Bưu viên Hệ 1 Hưng Yên thành phố Hồ Chí Minh Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 17199 |
82 | Bưu viên Trung tâm thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17200 |
83 | Huyện ủy thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17201 |
84 | Hội đồng quần chúng thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17202 |
85 | Ủy ban quần chúng thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17203 |
86 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17204 |
87 | Thị trấn Vương thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17206 |
88 | Xã Hưng Đạo thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17207 |
89 | Xã Ngô Quyền thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17208 |
90 | Xã Nhật Tân thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17209 |
91 | Xã Dị Chế thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17210 |
92 | Xã Lệ Xá thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17211 |
93 | Xã An Viên thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17212 |
94 | Xã Đức Thắng thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17213 |
95 | Xã Trung Dũng thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17214 |
96 | Xã Hải Triều thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17215 |
97 | Xã Thủ Sỹ thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17216 |
98 | Xã Thiện Phiến thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17217 |
99 | Xã Thụy Lôi thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17218 |
100 | Xã Cương Chính thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17219 |
101 | Xã Minh Phương thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17220 |
102 | Bưu viên trừng trị Tiên Lữ thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17250 |
103 | Bưu viên Ba Hàng thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17251 |
104 | Bưu viên Thụy Lôi thị xã Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên | 17252 |
105 | Bưu viên Trung tâm thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17300 |
106 | Huyện ủy thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17301 |
107 | Hội đồng quần chúng thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17302 |
108 | Ủy ban quần chúng thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17303 |
109 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17304 |
110 | Thị trấn Trần Cao thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17306 |
111 | Xã Minh Tân thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17307 |
112 | Xã Phan Sào Nam thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17308 |
113 | Xã Quang Hưng thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17309 |
114 | Xã Minh Hoàng thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17310 |
115 | Xã Đoàn Đào thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17311 |
116 | Xã Tống Phan thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17312 |
117 | Xã Đình Cao thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17313 |
118 | Xã Nhật Quang thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17314 |
119 | Xã Tiền Tiến thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17315 |
120 | Xã Tam Đa thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17316 |
121 | Xã Minh Tiến thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17317 |
122 | Xã Nguyên Hòa thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17318 |
123 | Xã Tống Trân thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17319 |
124 | Bưu viên trừng trị Phù Cừ thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17350 |
125 | Bưu viên Cầu Cáp thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17351 |
126 | Bưu viên Đình Cao thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17352 |
127 | Bưu viên La Tiến thị xã Phù Cừ tỉnh Hưng Yên | 17353 |
128 | Bưu viên Trung tâm thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17400 |
129 | Huyện ủy thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17401 |
130 | Hội đồng quần chúng thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17402 |
131 | Ủy ban quần chúng thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17403 |
132 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17404 |
133 | Thị trấn Ân Thi thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17406 |
134 | Xã Phù Ủng thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17407 |
135 | Xã Bắc Sơn thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17408 |
136 | Xã Bãi Sậy thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17409 |
137 | Xã Đào Dương thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17410 |
138 | Xã Tân Phúc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17411 |
139 | Xã Vân Du thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17412 |
140 | Xã Quang Vinh thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17413 |
141 | Xã Xuân Trúc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17414 |
142 | Xã Hoàng Hoa Thám thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17415 |
143 | Xã Quảng Lãng thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17416 |
144 | Xã Văn Nhuệ thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17417 |
145 | Xã Đặng Lễ thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17418 |
146 | Xã Cẩm Ninh thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17419 |
147 | Xã Nguyễn Trãi thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17420 |
148 | Xã Đa Lộc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17421 |
149 | Xã Hồ Tùng Mậu thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17422 |
150 | Xã Tiền Phong thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17423 |
151 | Xã Hồng Vân thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17424 |
152 | Xã Hồng Quang thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17425 |
153 | Xã Hạ Lễ thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17426 |
154 | Bưu viên trừng trị Ân Thi thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17450 |
155 | Bưu viên Tân Phúc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17451 |
156 | Bưu viên Đa Lộc thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17452 |
157 | Bưu viên Chợ Thi thị xã Ân Thi tỉnh Hưng Yên | 17453 |
158 | Bưu viên Trung tâm thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17500 |
159 | Huyện ủy thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17501 |
160 | Hội đồng quần chúng thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17502 |
161 | Ủy ban quần chúng thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17503 |
162 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17504 |
163 | Thị trấn Bần Yên Nhân thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17506 |
164 | Xã Phan Đình Phùng thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17507 |
165 | Xã Cẩm Xá thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17508 |
166 | Xã Dương Quang thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17509 |
167 | Xã Hòa Phong thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17510 |
168 | Xã Nhân Hòa thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17511 |
169 | Xã Dị Sử thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17512 |
170 | Xã Bạch Sam thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17513 |
171 | Xã Minh Đức thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17514 |
172 | Xã Phùng Chí Kiên thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17515 |
173 | Xã Xuân Dục thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17516 |
174 | Xã Ngọc Lâm thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17517 |
175 | Xã Hưng Long thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17518 |
176 | Bưu viên trừng trị Mỹ Hào thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17550 |
177 | Bưu viên Bần thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17551 |
178 | Bưu viên Chợ Thứa thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17552 |
179 | Bưu viên Khu Công Nghiệp thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17553 |
180 | Bưu viên Bạch Sam thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên | 17554 |
181 | Bưu viên Trung tâm thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17600 |
182 | Huyện ủy thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17601 |
183 | Hội đồng quần chúng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17602 |
184 | Ủy ban quần chúng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17603 |
185 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17604 |
186 | Thị trấn Như Quỳnh thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17606 |
187 | Xã Lạc Đạo thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17607 |
188 | Xã Chỉ Đạo thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17608 |
189 | Xã Đại Đồng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17609 |
190 | Xã Việt Hưng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17610 |
191 | Xã Tân Quang thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17611 |
192 | Xã Đình Dù thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17612 |
193 | Xã Minh Hải thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17613 |
194 | Xã Lương Tài thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17614 |
195 | Xã Trưng Trắc thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17615 |
196 | Xã Lạc Hồng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17616 |
197 | Bưu viên trừng trị Văn Lâm thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17625 |
198 | Bưu viên KHL-TMĐT Văn Lâm thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17626 |
199 | Bưu viên Như Quỳnh thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17627 |
200 | Bưu viên Lạc Đạo thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17628 |
201 | Bưu viên Đại Đồng thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17629 |
202 | Bưu viên Trưng Trắc thị xã Văn Lâm tỉnh Hưng Yên | 17630 |
203 | Bưu viên Trung tâm thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17650 |
204 | Huyện ủy thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17651 |
205 | Hội đồng quần chúng thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17652 |
206 | Ủy ban quần chúng thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17653 |
207 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17654 |
208 | Thị trấn Văn Giang thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17656 |
209 | Xã Xuân Quan thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17657 |
210 | Xã Cửu Cao thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17658 |
211 | Xã Phụng Công thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17659 |
212 | Xã Nghĩa Trụ thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17660 |
213 | Xã Long Hưng thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17661 |
214 | Xã Vĩnh Khúc thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17662 |
215 | Xã Liên Nghĩa thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17663 |
216 | Xã Tân Tiến thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17664 |
217 | Xã Thắng Lợi thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17665 |
218 | Xã Mễ Sở thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17666 |
219 | Bưu viên trừng trị Văn Giang thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17675 |
220 | Bưu viên Văn Phúc thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17676 |
221 | Bưu viên Long Hưng thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17677 |
222 | Bưu viên Mễ Sở thị xã Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 17678 |
223 | Bưu viên Trung tâm thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17700 |
224 | Huyện ủy thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17701 |
225 | Hội đồng quần chúng thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17702 |
226 | Ủy ban quần chúng thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17703 |
227 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17704 |
228 | Thị trấn Yên Mỹ thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17706 |
229 | Xã Giai Phạm thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17707 |
230 | Xã Nghĩa Hiệp thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17708 |
231 | Xã Đồng Than thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17709 |
232 | Xã Ngọc Long thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17710 |
233 | Xã Liêu Xá thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17711 |
234 | Xã Hoàn Long thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17712 |
235 | Xã Tân Lập thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17713 |
236 | Xã Thanh Long thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17714 |
237 | Xã Yên Phú thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17715 |
238 | Xã Việt Cường thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17716 |
239 | Xã Trung Hòa thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17717 |
240 | Xã Yên Hòa thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17718 |
241 | Xã Minh Châu thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17719 |
242 | Xã Trung Hưng thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17720 |
243 | Xã Lý Thường Kiệt thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17721 |
244 | Xã Tân Việt thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17722 |
245 | Bưu viên trừng trị Yên Mỹ thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17750 |
246 | Bưu viên Trai Trang thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17751 |
247 | Bưu viên Từ Hồ thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17752 |
248 | Bưu viên Minh Châu thị xã Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên | 17753 |
249 | Bưu viên Trung tâm thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17800 |
250 | Huyện ủy thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17801 |
251 | Hội đồng quần chúng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17802 |
252 | Ủy ban quần chúng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17803 |
253 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17804 |
254 | Thị trấn Khoái Châu thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17806 |
255 | Xã Đông Tảo thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17807 |
256 | Xã Bình Minh thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17808 |
257 | Xã Dạ Trạch thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17809 |
258 | Xã Hàm Tử thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17810 |
259 | Xã Ông Đình thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17811 |
260 | Xã Tân Dân thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17812 |
261 | Xã Tứ Dân thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17813 |
262 | Xã An Vĩ thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17814 |
263 | Xã Đông Kết thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17815 |
264 | Xã Bình Kiều thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17816 |
265 | Xã Dân Tiến thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17817 |
266 | Xã Đồng Tiến thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17818 |
267 | Xã Hồng Tiến thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17819 |
268 | Xã Tân Châu thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17820 |
269 | Xã Liên Khê thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17821 |
270 | Xã Phùng Hưng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17822 |
271 | Xã Việt Hòa thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17823 |
272 | Xã Đông Ninh thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17824 |
273 | Xã Đại Tập thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17825 |
274 | Xã Chí Tân thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17826 |
275 | Xã Đại Hưng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17827 |
276 | Xã Thuần Hưng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17828 |
277 | Xã Thành Công thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17829 |
278 | Xã Nhuế Dương thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17830 |
279 | Bưu viên trừng trị Khoái Châu thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17850 |
280 | Bưu viên Đông Tảo thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17851 |
281 | Bưu viên Đông Kết thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17852 |
282 | Bưu viên Bô Thời thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17853 |
283 | Bưu viên Tân Châu thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17854 |
284 | Bưu viên Đại Hưng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17855 |
285 | Bưu viên Thuần Hưng thị xã Khoái Châu tỉnh Hưng Yên | 17856 |
286 | Bưu viên Trung tâm thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17900 |
287 | Huyện ủy thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17901 |
288 | Hội đồng quần chúng thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17902 |
289 | Ủy ban quần chúng thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17903 |
290 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17904 |
291 | Thị trấn Lương phẳng phiu thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17906 |
292 | Xã Nghĩa Dân thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17907 |
293 | Xã Toàn Thắng thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17908 |
294 | Xã Vĩnh Xá thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17909 |
295 | Xã Phạm Ngũ Lão thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17910 |
296 | Xã Thọ Vinh thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17911 |
297 | Xã Đồng Thanh thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17912 |
298 | Xã Song Mai thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17913 |
299 | Xã Chính Nghĩa thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17914 |
300 | Xã Nhân La thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17915 |
301 | Xã Phú Thịnh thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17916 |
302 | Xã Mai Động thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17917 |
303 | Xã Đức Hợp thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17918 |
304 | Xã Hùng An thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17919 |
305 | Xã Ngọc Thanh thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17920 |
306 | Xã Vũ Xá thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17921 |
307 | Xã Hiệp Cường thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17922 |
308 | Bưu viên trừng trị Kim Động thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17950 |
309 | Bưu viên Trương Xá thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17951 |
310 | Bưu viên Thọ Vinh thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17952 |
311 | Bưu viên Đức Hợp thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17953 |
312 | Bưu năng lượng điện văn hóa truyền thống xã Vân Nghệ thị xã Kim Động tỉnh Hưng Yên | 17954 |
Bình luận