roll-over là gì - roll-over dịch

roll-over tức là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. We’re still waiting for that first roll-over!
    Bài thuận nghịch tặc này vẫn đang được ngóng người họa thứ nhất đó!
  2. Note: A roll-over in TH2 does not mix TF2, and will
    Chú ý rằng 1 rollover vô TH2 ko thiết lập TF2 và sẽ không còn đưa đến ngắt.
  3. Circular 39/2016 now permits roll-over loans and other types of revolving loans.
    Thông tư 39/2016 được cho phép tiến hành vay mượn tuần trả hoặc những loại vay mượn tảo vòng không giống.
  4. These also make it clear that roll-over protection is important in this concept.
    Đây cũng thực hiện mang đến nó rõ rệt rằng đảm bảo an toàn roll-over là cần thiết vô định nghĩa này.
  5. These also make it clear that roll-over protection is important in this concept.
    Đây cũng thực hiện mang đến nó rõ rệt rằng đảm bảo an toàn roll-over là cần thiết vô định nghĩa này.
  6. Những kể từ khác

    1. "roll-on / roll-off facilities" là gì
    2. "roll-on / roll-off ship" là gì
    3. "roll-on roll-off" là gì
    4. "roll-on ship" là gì
    5. "roll-out fourdrinier" là gì
    6. "roll-over bar" là gì
    7. "roll-over cd" là gì
    8. "roll-over credit" là gì
    9. "roll-over relief" là gì
    10. "roll-on ship" là gì
    11. "roll-out fourdrinier" là gì
    12. "roll-over bar" là gì
    13. "roll-over cd" là gì

    BÀI VIẾT NỔI BẬT