"tiếp nhận" là gì? Nghĩa của từ tiếp nhận trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

tiếp nhận

  • verb
    • to tát receive, toaccept


 answering
  • máy tiếp nhận: answering machine
  •  entry
     receive
  • tiếp nhận (dữ liệu): receive

  • MSC tiêu thụ việc gửi giao

     MSC to tát which a handover is done (MCS-B)

    MSC tiêu thụ việc gửi tiếp xúc theo

     MSC to tát which a subsequent handover is done (MSC-B)

    bể bơm tiêu thụ (nước thải)

     sewage pumping station receiver

    bể tiếp nhận

     receiving bunker

    bộ phận tiếp nhận

     receiver

    bộ phận tiếp nhận

     receiving assembly

    bộ tiêu thụ cạc

     card stacker

    bộ tiêu thụ thẻ

     card stacker

    bunke tiếp nhận

     receiving bunker

    chứng chỉ tiếp nhận

     certificate of receipt

    hệ thống tiêu thụ tài liệu quản lí trị và thiết kế

     Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)

    hộp tiếp nhận

     receiving assembly

    hồi tiếp nhận

     regenerative feedback

    khoang tiếp nhận

     receiving house

    người tiếp nhận

     recipient

    ống tiếp nhận

     receiver

    phễu tiếp nhận

     receiving hopper

    phương tiện tiêu thụ bên trên bờ

     shore reception facility

    sân tiếp nhận

     landing stage

    sự đánh giá tiếp nhận

     receiving inspection

    sự test chừng tiếp nhận

     acceptance test

    sự tiếp nhận

     acceptance

    sự tiếp nhận

     acquisition

    sự tiếp nhận

     pick-up

    sự tiêu thụ (dữ liệu, thông tin)

     acquisition

    sự tiêu thụ dữ liệu

     acquisition of measured data

    sự tiêu thụ dữ liệu

     measurement data acquisition

    sự tiêu thụ mặt hàng hóa

     freight inwards

    sự tiêu thụ mặt hàng hóa

     goods inwards

    Bạn đang xem: "tiếp nhận" là gì? Nghĩa của từ tiếp nhận trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    Xem thêm: Trường ở Bắc Ninh có nhiều lãnh đạo dùng bằng giả: Đào tạo 18 ngành ĐH, học phí cả khoá có thể đến 400 triệu


     accept
  • tiếp nhận một đơn bịa đặt hàng
  • : accept an order (to...)
     acceptance
     receive
     take up
  • tỷ suất tiếp nhận: take up rate

  • báo cáo tiếp nhận

     receiving report

    bể tiếp nhận

     receiving tank

    công đoạn tiêu thụ sữa tươi

     churn receiving room

    đã tiếp nhận

     accepted

    điều khiếu nại tiếp nhận

     condition of eligibility

    ga tiếp nhận

     receiving station

    hãng mặt hàng ko tiếp nhận

     receiving airline

    khách sạn tư (không sẽ phải tiêu thụ từng khách hàng đến)

     private hotel

    kho tiếp nhận

     receiving elevator

    khu tiêu thụ người di cư

     reception area

    máng tiếp nhận

     feed channel

    người tiếp nhận

     taker

    người tiêu thụ đầu tư

     investee

    người tiêu thụ giá

     price taker

    nước tiếp nhận

     receiving state

    phân xưởng tiếp nhận

     reception department

    phòng giá buốt tiêu thụ vẹn toàn liệu

     receiving cooler

    phòng tiếp nhận

     receiving office

    phòng tiếp nhận

     receiving room

    phòng tiếp nhận

     reception department

    phòng tiêu thụ (ở bưu điện)

     receiving office

    quyền tiếp nhận

     right of entry

    quyền tiêu thụ sở hữu

     legal access

    sàn tiếp nhận

     reception deck

    sàng tiếp nhận

     head sheet

    sàng tiếp nhận

     head sieve

    sàng tiếp nhận

    Xem thêm: Hệ đo lường SI, các đại lượng đo lường cơ bản

     scalping sieve

    sàng tiếp nhận

     top sieve

    sàng tiếp nhận

     upper sieve

    silô tiếp nhận

     receiving tank