tiếp nhận
MSC tiêu thụ việc gửi giao MSC tiêu thụ việc gửi tiếp xúc theo bể bơm tiêu thụ (nước thải) bể tiếp nhận bộ phận tiếp nhận bộ phận tiếp nhận bộ tiêu thụ cạc bộ tiêu thụ thẻ bunke tiếp nhận chứng chỉ tiếp nhận hệ thống tiêu thụ tài liệu quản lí trị và thiết kế hộp tiếp nhận hồi tiếp nhận khoang tiếp nhận người tiếp nhận ống tiếp nhận phễu tiếp nhận phương tiện tiêu thụ bên trên bờ sân tiếp nhận sự đánh giá tiếp nhận sự test chừng tiếp nhận sự tiếp nhận sự tiếp nhận sự tiếp nhận sự tiêu thụ (dữ liệu, thông tin) sự tiêu thụ dữ liệu sự tiêu thụ dữ liệu sự tiêu thụ mặt hàng hóa sự tiêu thụ mặt hàng hóa answering entry receive MSC to tát which a handover is done (MCS-B) MSC to tát which a subsequent handover is done (MSC-B) sewage pumping station receiver receiving bunker receiver receiving assembly card stacker card stacker receiving bunker certificate of receipt Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS) receiving assembly regenerative feedback receiving house recipient receiver receiving hopper shore reception facility landing stage receiving inspection acceptance test acceptance acquisition pick-up acquisition acquisition of measured data measurement data acquisition freight inwards goods inwards
Bạn đang xem: "tiếp nhận" là gì? Nghĩa của từ tiếp nhận trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
báo cáo tiếp nhận bể tiếp nhận công đoạn tiêu thụ sữa tươi đã tiếp nhận điều khiếu nại tiếp nhận ga tiếp nhận hãng mặt hàng ko tiếp nhận khách sạn tư (không sẽ phải tiêu thụ từng khách hàng đến) kho tiếp nhận khu tiêu thụ người di cư máng tiếp nhận người tiếp nhận người tiêu thụ đầu tư người tiêu thụ giá nước tiếp nhận phân xưởng tiếp nhận phòng giá buốt tiêu thụ vẹn toàn liệu phòng tiếp nhận phòng tiếp nhận phòng tiếp nhận phòng tiêu thụ (ở bưu điện) quyền tiếp nhận quyền tiêu thụ sở hữu sàn tiếp nhận sàng tiếp nhận sàng tiếp nhận sàng tiếp nhận Xem thêm: Hệ đo lường SI, các đại lượng đo lường cơ bản sàng tiếp nhận sàng tiếp nhận silô tiếp nhận accept
: accept an order (to...) acceptance receive take up receiving report receiving tank churn receiving room accepted condition of eligibility receiving station receiving airline private hotel receiving elevator reception area feed channel taker investee price taker receiving state reception department receiving cooler receiving office receiving room reception department receiving office right of entry legal access reception deck head sheet head sieve scalping sieve top sieve upper sieve receiving tank
Bình luận